Sơ đồ hệ thống mạng giả lập chạy IPv6
1. Cấu hình IP cho 2 PC và Server
PC0 | Server IP |
IP Address: 2000::A | IP Address: 2008::8 |
Subnet Mask:96 | Subnet Mask:96 |
Default Getway:2000::1 | Default Getway: 2008::1 |
DNS Server: 2008::8 | DNS Server: 2008::8 |
PC1 | Chỉnh DNS On |
IP Address: 2001::B | Resource RecodeName: google.com |
Subnet Mask:96 | Address: 2008::8 |
Default Getway:2001::1 | Chọn Add |
DNS Server: 2008::8 |
|
2. Cấu hình Switch
a. Cấu hình cơ bản Switch
Switch>enable
Switch#configure terminal
Switch(config)#hostname SW0
SW0(config)#line console 0
SW0(config-line)#password cisco
SW0(config-line)#login
SW0(config-line)#exit
SW0(config)#line vty 0 4
SW0(config-line)#password cisco
SW0(config-line)#login
SW0(config-line)#exit
SW0(config)#ban motd "XINCHAO"
SW0(config)#enable secret cisco
b. Cấu hình VLAN
SW0(config)#vlan 10
SW0(config-vlan)#name IT
SW0(config-vlan)#Vlan 20
SW0(config-vlan)#name Sale
SW0(config-vlan)#exit
SW0(config)#interface range f0/1-10
SW0(config-if-range)#switchport access vlan 10
SW0(config)#interface range f0/11-20
SW0(config-if-range)#switchport access vlan 20
SW0(config-if-range)#exit
SW0(config)#int f1/1
SW0(config-if)#switchport mode trunk
SW0(config-if)#end
SW0#wr (lưu lại cấu hình)
3. Cấu hình Router R1 (Chưa cần đưa cổng WIC-2T)
a. cấu hình cơ bản
Continue with configuration dialog? [yes/no]: n
Router>enable
Router#configure terminal
Router(config)#hostname R1
R1(config)#line console 0
R1(config-line)#password cisco
R1(config-line)#login
R1(config-line)#exit
R1(config)#line vty 0 4
R1(config-line)#password cisco
R1(config-line)#login
R1(config-line)#exit
R1(config)#banner motd "XINCHAO"
R1(config)#enable secret cisco
b. Cấu hình Sub interface (nhiều IP gateway trên một cổng)
R1(config)#ipv6 unicast-routing
R1(config)#int f0/0
R1(config-if)#no shutdown
R1(config-if)#exit
R1(config)#interface f0/0.10
R1(config-subif)#encapsulation dot1Q 10
R1(config-subif)#ip address 2000::1/96
R1(config-subif)#exit
R1(config)#interface f0/0.20
R1(config-subif)#encapsulation dot1Q 20
R1(config-subif)#ip address 2001::1/96
R1(config-subif)#exit
c. Cấu hình định tuyến động (RIPng)
R1(config)#ipv6 router rip R1
R1(config-rtr)#redistribute connected metric 1
R1(config-router)#end
R1#wr
d. Cấu hình IP cho cổng bên ngoài
R1(config)#interface f0/1
R1(config-if)#ip address 2002::1/96
R1(config-if)# ipv6 rip R1 enable
R1(config-if)#no shut
R1(config-if)#exit
4. Cấu hình Router CORE
a. cấu hình cơ bản
Continue with configuration dialog? [yes/no]: n
Router>enable
Router(config)#hostname CORE
CORE(config)#line console 0
CORE(config-line)#password cisco
CORE(config-line)#login
CORE(config-line)#exit
CORE(config)#line vty 0 4
CORE(config-line)#password cisco
CORE(config-line)#login
CORE(config-line)#exit
CORE(config)#banner motd "XIN CHAO"
CORE(config)#enable secret cisco
CORE(config)#ipv6 unicast-routing
b. Cấu hình định tuyến động (RIPng)
CORE (config)#ipv6 router rip CORE
CORE (config-router)#exit
CORE #wr
c. cấu hình IP cho các cổng
CORE(config)#int f0/0
CORE(config-if)#no shutdown
CORE(config-if)#ipv6 address 2002::2/96
CORE(config-if)#ipv6 rip CORE enable
CORE(config-if)# ipv6 rip CORE default-information originate
CORE(config-if)#exit
CORE(config)#interface f0/1
CORE(config-if)#no shutdown
CORE(config-if)#ipv6 address 2006::A/96
CORE(config-if)#exit
d. Cấu hình đường định tuyến mặc định (Default Root)
CORE(config)#ipv6 route ::/0 2006::1
5. Cấu hình Router ISP
a. cấu hình cơ bản
Continue with configuration dialog? [yes/no]: n
Router>enable
Router#configure terminal
Router(config)#hostname ISP
ISP(config)#line console 0
ISP(config-line)#password cisco
ISP(config-line)#login
ISP(config-line)#exit
ISP(config)#line vty 0 4
ISP(config-line)#password cisco
ISP(config-line)#login
ISP(config-line)#exit
ISP(config)#banner motd "XIN CHAO"
ISP(config)#enable secret cisco
ISP(config)# ipv6 unicast-routing
b. đặt IP cho các cổng
ISP(config)#interface f0/0
ISP(config-if)#ipv6 address 2006::1/96
ISP(config-if)#no shutdown
ISP(config-if)#exit
ISP(config)#interface f0/1
ISP(config-if)#no shutdown
ISP(config-if)# ipv6 address 2008::1/96
ISP(config-if)#exit
c. Cấu hình đường định tuyến tĩnh
ISP(config)#ipv6 route 2000::/96 2006::A
ISP(config)#ipv6 route 2001::/96 2006::A
ISP(config)#end
ISP#wr
- Dùng lệnh Show vlan để kiểm tra vlan trên Switch
- Dùng lệnh Show run để xem những cấu hình sai
-----&-----&-----
Video cấu hình IPv6
-----&-----&-----
Để quay về danh sách các bài phần Network các bạn chọn link sau
https://www.quantrimangdn.com/blogs/post/tong-hop-cac-bai-phan-network